Phiên âm : yǔ zhù cí.
Hán Việt : ngữ trợ từ.
Thuần Việt : trợ từ ngữ khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trợ từ ngữ khí. 漢語和另外一些語言中專門表示各種語氣的助詞, 一般位于句子的末尾或句中停頓的地方. 也叫語氣助詞.