VN520


              

語兒

Phiên âm : yǔ ér.

Hán Việt : ngữ nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種頭巾。唐.元稹〈和樂天送客遊嶺南二十韻〉:「貢兼蛟女絹, 俗重語兒巾。」
話、語。如口頭語兒、俗語兒。


Xem tất cả...