Phiên âm : yǔ ér.
Hán Việt : ngữ nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種頭巾。唐.元稹〈和樂天送客遊嶺南二十韻〉:「貢兼蛟女絹, 俗重語兒巾。」話、語。如口頭語兒、俗語兒。