Phiên âm : yǔ bù tóu jī.
Hán Việt : ngữ bất đầu cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
談話時彼此意見情趣不相契合。《五燈會元.卷一二.雲峰文悅禪師》:「所以道, 言無展事, 語不投機, 承言者喪, 滯句者迷。」也作「話不投機」。