VN520


              

誕謾

Phiên âm : dàn mán.

Hán Việt : đản man.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放蕩欺謾, 行止不檢。《史記.卷一二八.褚少孫補龜策傳》:「人或忠信而不如誕謾, 或醜惡而宜大官, 或美好佳麗而為眾人患。」