Phiên âm : dàn fàng.
Hán Việt : đản phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狂妄而放肆。《新唐書.卷一九六.隱逸傳.賀知章傳》:「知章晚節尤誕放, 遨嬉里巷, 自號『四明狂客』及『祕書外監』。」