Phiên âm : téng xiě gāng bǎn.
Hán Việt : đằng tả cương bản.
Thuần Việt : bảng đồng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng đồng (dành cho viết trên giấy sáp)刻蜡版时垫在底下的钢板,有网纹,多镶在木板上'版'也作板