Phiên âm : téng xiě.
Hán Việt : đằng tả.
Thuần Việt : sao chép; sao lại; chép lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao chép; sao lại; chép lại照底稿抄写téngxiě bǐjìsổ sao chép; sổ ghi chép