Phiên âm : huī xié xiào làng.
Hán Việt : khôi hài tiếu lãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語風趣而大聲發笑, 不受拘束。《初刻拍案驚奇》卷二四:「又且知書善詠, 詼諧笑浪。」