VN520


              

詼諧笑浪

Phiên âm : huī xié xiào làng.

Hán Việt : khôi hài tiếu lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言語風趣而大聲發笑, 不受拘束。《初刻拍案驚奇》卷二四:「又且知書善詠, 詼諧笑浪。」