Phiên âm : huī cháo.
Hán Việt : khôi trào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詼諧戲謔。《三國志.卷四三.蜀書.馬忠傳》:「忠為人寬濟有度量, 但詼啁大笑, 忿怒不形於色。」