VN520


              

詼啁

Phiên âm : huī cháo.

Hán Việt : khôi trào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詼諧戲謔。《三國志.卷四三.蜀書.馬忠傳》:「忠為人寬濟有度量, 但詼啁大笑, 忿怒不形於色。」