Phiên âm : huī pái.
Hán Việt : khôi bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲謔。唐.韓愈〈崔十六少府攝伊陽以詩及書見投因酬三十韻〉:「寄詩雜詼俳, 有類說鵬鷃。」