VN520


              

詼俳

Phiên âm : huī pái.

Hán Việt : khôi bài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲謔。唐.韓愈〈崔十六少府攝伊陽以詩及書見投因酬三十韻〉:「寄詩雜詼俳, 有類說鵬鷃。」