VN520


              

詵詵

Phiên âm : shēn shēn.

Hán Việt : sân sân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.眾多的樣子。《詩經.周南.螽斯》:「螽斯羽, 詵詵兮。」2.和樂聚集的樣子。《陳書.卷二四.周弘正傳》:「後進詵詵, 不無傳業。」