Phiên âm : shēn shēn.
Hán Việt : sân sân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.眾多的樣子。《詩經.周南.螽斯》:「螽斯羽, 詵詵兮。」2.和樂聚集的樣子。《陳書.卷二四.周弘正傳》:「後進詵詵, 不無傳業。」