VN520


              

該攝

Phiên âm : gāi shè.

Hán Việt : cai nhiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

統攝、包括。《朱子語類輯略.卷四.張子之書》:「橫渠先生清虛一大之說, 如何?曰:『他是揀那大底說話, 來該攝那小底。』」


Xem tất cả...