VN520


              

詣門

Phiên âm : yì mén.

Hán Việt : nghệ môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臨門拜訪。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「況你科舉的日子也近了, 你也少不得詣門一別。」