Phiên âm : zhù xiāo.
Hán Việt : chú tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 登記, .
取消登錄的事項。例汽、機車報廢時, 得先至監理機關辦理註銷牌照。取消登錄的事項。如:「註銷登記」。