VN520


              

訶詬

Phiên âm : hē gòu.

Hán Việt : ha cấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

責罵。《聊齋志異.卷一.青鳳》:「尾而聽之, 訶詬萬端。聞青鳳嚶嚶啜泣。」