Phiên âm : hē fó mà zǔ.
Hán Việt : ha phật mạ tổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.教導弟子悟道。參見「呵佛罵祖」條。2.表示無所顧忌。也作「呵佛罵祖」。