Phiên âm : xǔ jià.
Hán Việt : hứa giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女方答應男方的求親而訂立婚約。《初刻拍案驚奇》卷一二:「奴家幼年間許嫁同郡褚家, 誰想他雙目失明了, 我不願嫁他。」也作「許配」。