VN520


              

訣別

Phiên âm : jué bié.

Hán Việt : quyết biệt .

Thuần Việt : xa nhau; ly biệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xa nhau; ly biệt. 分別(多指不易再見的離別).