Phiên âm : jì sè.
Hán Việt : kí sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
字據。《金瓶梅》第八五回:「他叫你回個記色, 與他寫幾個字兒捎了去, 方信我送的有個下落。」