Phiên âm : xū xū.
Hán Việt : hu hu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容廣大的樣子。《詩經.大雅.韓奕》:「孔樂韓土, 川澤訏訏。」