Phiên âm : yán cí.
Hán Việt : ngôn từ.
Thuần Việt : ngôn từ; câu chữ; lời lẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngôn từ; câu chữ; lời lẽ说话所用的词句yáncíkěnqiē.lời lẽ khẩn thiết