VN520


              

言行相顧

Phiên âm : yán xìng xiāng gù.

Hán Việt : ngôn hành tương cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 言行相詭, .

言顧行, 行顧言, 即說話與行為兼顧一致。如:「他十分重視信用, 是個言行相顧的人。」《北齊書.卷三七.列傳.魏收》:「言行相顧, 慎終猶始。」


Xem tất cả...