Phiên âm : yán xìng xiāng gù.
Hán Việt : ngôn hành tương cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 言行相詭, .
言顧行, 行顧言, 即說話與行為兼顧一致。如:「他十分重視信用, 是個言行相顧的人。」《北齊書.卷三七.列傳.魏收》:「言行相顧, 慎終猶始。」