Phiên âm : yán chà yǔ cuò.
Hán Việt : ngôn sai ngữ thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語錯誤。如:「他今天神不守舍, 總是言差語錯。」