VN520


              

言多傷行

Phiên âm : yán duō shāng xíng.

Hán Việt : ngôn đa thương hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

話說多卻辦不到, 容易造成言行不一。元.關漢卿《金線池》第三折:「不是我把不定, 無記性, 言多傷行。」也作「言多傷幸」。


Xem tất cả...