Phiên âm : yán wài zhī yì.
Hán Việt : ngôn ngoại chi ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 弦外之音, 弦外有音, 意在言外, 音在弦外, .
Trái nghĩa : , .
用意沒有直接說出而間接透露。例他這句話的言外之意, 難道你還不知道嗎?話裡沒有明說而間接透露的意思。清.鄭燮〈濰縣署中與舍弟第五書〉:「間有一二不盡之言, 言外之意, 以少少許勝多多許者, 是他一枝一節好處。」