VN520


              

言外

Phiên âm : yán wài.

Hán Việt : ngôn ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言語本身以外的意思。如:「意在言外」。宋.歐陽修《六一詩話》:「必能狀難寫之景, 如在目前, 含不盡之意, 見於言外, 然後為至矣。」


Xem tất cả...