Phiên âm : yán wài.
Hán Việt : ngôn ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語本身以外的意思。如:「意在言外」。宋.歐陽修《六一詩話》:「必能狀難寫之景, 如在目前, 含不盡之意, 見於言外, 然後為至矣。」