Phiên âm : yán ér yǔ zǐ.
Hán Việt : ngôn nhi ngữ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語。宋.向滈〈攤破醜奴兒.自笑好痴迷〉詞:「近來都得傍人道, 帖兒上面, 言兒語子, 那底都是虛脾。」