VN520


              

言兒語子

Phiên âm : yán ér yǔ zǐ.

Hán Việt : ngôn nhi ngữ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言語。宋.向滈〈攤破醜奴兒.自笑好痴迷〉詞:「近來都得傍人道, 帖兒上面, 言兒語子, 那底都是虛脾。」


Xem tất cả...