VN520


              

言傳身教

Phiên âm : yán chuán shēn jiào.

Hán Việt : NGÔN TRUYỀN THÂN GIÁO.

Thuần Việt : lời nói và việc làm đều mẫu mực; dạy người thế nào.

Đồng nghĩa : 上行下效, .

Trái nghĩa : , .

lời nói và việc làm đều mẫu mực; dạy người thế nào, mình làm như vậy. 一面口頭上傳授, 一面行動上以身作則, 指言語行動起模范作用.


Xem tất cả...