Phiên âm : yán chuán.
Hán Việt : ngôn truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.用言語表達或傳授。如:「可以意會, 不可言傳。」2.說話。如:「正當大家議論紛紛時, 只有他一個人躲在壁角不言傳。」