Phiên âm : shāng yǒng.
Hán Việt : thương vịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飲酒賦詩。唐.白居易〈老病幽獨偶吟所懷〉詩:「觴詠罷來賓閣閉, 笙歌散後妓房空。」清.孔尚任《桃花扇》第二四齣:「把俺胡撮弄, 對寒風雪海冰山, 苦陪觴詠。」