Phiên âm : gū léng.
Hán Việt : cô lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殿堂上最高的地方。《文選.班固.西都賦》:「上觚稜而棲金爵, 內則別風之嶕嶢。」