Phiên âm : tiǎn yán.
Hán Việt : điễn nhan.
Thuần Việt : thẹn mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẹn mặt表现出惭愧的脸色厚颜觍颜惜命tiǎn yán xīmìngmặt dày sợ chết