VN520


              

觉悟

Phiên âm : jué wù.

Hán Việt : giác ngộ.

Thuần Việt : giác ngộ; tỉnh ngộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giác ngộ; tỉnh ngộ
由迷惑而明白;有模糊而认清;醒悟
jiējíjuéwù.
giác ngộ giai cấp.
共产主义觉悟.
gòngchǎnzhǔyì juéwù.
giác ngộ chủ nghĩa cộng sản.
中国广大的革命知识分子都觉悟到有积极改造思想的必要
zhōngguó guǎngdà de gémìng zhīshì fēnzǐ dōu juéwù d