VN520


              

觉得

Phiên âm : jué de.

Hán Việt : giác đắc.

Thuần Việt : cảm thấy; thấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảm thấy; thấy
产生某种感觉
yóuxīng hěnnóng,yīdiǎn yě bù juéde píjuàn.
say mê vui chơi, không một chút gì cảm thấy mỏi mệt.
cho rằng; thấy rằng
认为(语气较不肯定)