Phiên âm : jué de.
Hán Việt : giác đắc.
Thuần Việt : cảm thấy; thấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm thấy; thấy产生某种感觉yóuxīng hěnnóng,yīdiǎn yě bù juéde píjuàn.say mê vui chơi, không một chút gì cảm thấy mỏi mệt.cho rằng; thấy rằng认为(语气较不肯定)