Phiên âm : jué chá.
Hán Việt : giác sát.
Thuần Việt : phát giác; phát hiện; thấy ra được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát giác; phát hiện; thấy ra được发觉;看出来rìzi zhǎngle, tā cái juéchá chū tā ěrduǒ yǒuxiē lóng.lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.