VN520


              

觉察

Phiên âm : jué chá.

Hán Việt : giác sát.

Thuần Việt : phát giác; phát hiện; thấy ra được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phát giác; phát hiện; thấy ra được
发觉;看出来
rìzi zhǎngle, tā cái juéchá chū tā ěrduǒ yǒuxiē lóng.
lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.