Phiên âm : dí wǔ.
Hán Việt : địch vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
展示武力、兵備。《國語.周語中》:「武不可覿, 文不可匿, 覿武無烈, 匿文不昭。」