Phiên âm : lǎn zhèng.
Hán Việt : lãm chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
視聽政事、執掌政權。《後漢書.卷七九.儒林傳.序》:「自安帝覽政, 薄於藝文, 博士倚席不講, 朋徒相視怠散。」