VN520


              

覽政

Phiên âm : lǎn zhèng.

Hán Việt : lãm chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

視聽政事、執掌政權。《後漢書.卷七九.儒林傳.序》:「自安帝覽政, 薄於藝文, 博士倚席不講, 朋徒相視怠散。」