VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
覽勝
Phiên âm :
lǎn shèng.
Hán Việt :
lãm thắng.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
到黃山覽勝.
覽勝 (lǎn shèng) : lãm thắng
覽政 (lǎn zhèng) : lãm chánh