Phiên âm : chān biāo.
Hán Việt : siêm tiêu.
Thuần Việt : siêu tiêm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
siêu tiêm (loại cột tiêu làm bằng gỗ hoặc kim loại cao mấy mét cho đến mấy chục mét). 一種測量標志, 標架用幾米到幾十米高的木料或金屬等制成, 架設在被觀測點上作為觀測、瞄準的目標.