Phiên âm : shì pín.
Hán Việt : thị tần .
Thuần Việt : tần số nhìn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tần số nhìn. 圖象信號所包括的頻率范圍, 一般在零到幾個兆赫之間.