VN520


              

視遇

Phiên âm : shì yù.

Hán Việt : thị ngộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看待、對待。宋.王安石〈答司馬諫議書〉:「重念蒙君實視遇厚, 於反覆不宜鹵莽。」


Xem tất cả...