Phiên âm : shì yù.
Hán Việt : thị ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看待、對待。宋.王安石〈答司馬諫議書〉:「重念蒙君實視遇厚, 於反覆不宜鹵莽。」