VN520


              

視角

Phiên âm : shì jiǎo.

Hán Việt : thị giác.

Thuần Việt : góc nhìn; góc ngắm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. góc nhìn; góc ngắm. 由物體兩端射出的兩條光線在眼球內交叉而成的角. 物體愈小或距離愈遠, 視角愈小.


Xem tất cả...