Phiên âm : shì jiǎo.
Hán Việt : thị giác.
Thuần Việt : góc nhìn; góc ngắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. góc nhìn; góc ngắm. 由物體兩端射出的兩條光線在眼球內交叉而成的角. 物體愈小或距離愈遠, 視角愈小.