Phiên âm : shì jué qì.
Hán Việt : thị giác khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感覺器官之一。位在頭部的前面, 眼球為其主要部分, 另有動眼肌及眼瞼、淚腺、睫毛等附屬器, 統稱為「視覺器」。也稱為「視官」。