VN520


              

視覺

Phiên âm : shì jué.

Hán Việt : thị giác.

Thuần Việt : thị giác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 觸覺, 味覺, 嗅覺, 聽覺, .

thị giác. 物體的影像刺激視網膜所產生的感覺.


Xem tất cả...