VN520


              

視若草芥

Phiên âm : shì ruò cǎo jiè.

Hán Việt : thị nhược thảo giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

看成像小草一般卑微。比喻輕蔑, 藐視。如:「他將名利富貴視若草芥。」也作「視如土芥」、「視如草芥」。


Xem tất cả...