Phiên âm : shì ruò cǎo jiè.
Hán Việt : thị nhược thảo giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看成像小草一般卑微。比喻輕蔑, 藐視。如:「他將名利富貴視若草芥。」也作「視如土芥」、「視如草芥」。