Phiên âm : shì ruò wú dǔ.
Hán Việt : thị nhược vô đổ.
Thuần Việt : coi như không nhìn thấy; ngoảnh mặt làm ngơ; lờ đi.
Đồng nghĩa : 置若罔聞, 視而不見, 熟視無睹, .
Trái nghĩa : , .
coi như không nhìn thấy; ngoảnh mặt làm ngơ; lờ đi. 雖然看了卻像沒有看見一樣. 形容對眼前事物漠不關心.