VN520


              

視窗加速卡

Phiên âm : shì chuāng jiā sù kǎ.

Hán Việt : thị song gia tốc tạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加快視窗處理速度的硬體介面。


Xem tất cả...