Phiên âm : shì shén jīng.
Hán Việt : thị thần kinh .
Thuần Việt : thần kinh thị giác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần kinh thị giác. 第二對腦神經, 由間腦的底部發出, 末端分布成眼球的視網膜. 能把視覺的刺激傳遞給大腦皮層的視覺中樞.