Phiên âm : shì sǐ rú yí.
Hán Việt : thị tử như di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把赴死當作享用糖漿。形容剛強勇敢, 不怕死亡。元.無名氏《賺蒯通》第四折:「甘赴鼎鑊, 視死如飴, 誠壯士也。」