VN520


              

視死如生

Phiên âm : shì sǐ rú shēng.

Hán Việt : thị tử như sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把死亡當作依然生存著。形容勇敢不怕死。《漢書.卷四九.鼂錯傳》:「故能使其眾蒙矢石, 赴湯火, 視死如生。」


Xem tất cả...