Phiên âm : shì sǐ rú shēng.
Hán Việt : thị tử như sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把死亡當作依然生存著。形容勇敢不怕死。《漢書.卷四九.鼂錯傳》:「故能使其眾蒙矢石, 赴湯火, 視死如生。」